000 | 00890nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118310 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184657.0 | ||
008 | 121130 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081351 _bVLOAD _c201212111044 _dyenh _c201212070835 _dngocanh _y201211300929 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bTR-N 2011 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bTR-N 2011 |
||
100 | 1 | _aTrần, Nhâm | |
245 | 1 | 0 |
_aChủ nghĩa Mác - Lênin học thuyết về sự phát triển và sáng tạo không ngừng / _cTrần Nhâm |
250 | _aXuất bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2011 |
||
300 | _a545 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác - Lênin | ||
653 | _aHọc thuyết | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349906 _d349906 |