000 | 00976nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118311 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184657.0 | ||
008 | 121130 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081351 _bVLOAD _c201212111436 _dyenh _c201212111436 _dyenh _c201212070829 _dngocanh _y201211300933 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a294.5 _bVED 2011 _214 |
||
090 |
_a294.5 _bVED 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVeda Upanishad - Những bộ kinh triết lý tôn giáo cổ Ấn Độ : _bSách tham khảo / _cCb.: Doãn Chính |
250 | _aXuất bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2011 |
||
300 | _a808 tr. | ||
653 | _aTriết lý | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aKinh Veda | ||
653 | _aẤn Độ | ||
653 | _aKinh Upanishad | ||
700 | 1 | _aDoãn, Chính | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349907 _d349907 |