000 | 00933nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118314 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184657.0 | ||
008 | 121207 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081351 _bVLOAD _c201212111016 _dyenh _c201212070826 _dhoant_tttv _c201212070825 _dhoant_tttv _y201212030846 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.9597 _bLE-Q 2011 _214 |
||
090 |
_a320.9597 _bLE-Q 2011 |
||
100 | 1 | _aLê, Minh Quân | |
245 | 1 | 0 |
_aVề quá trình dân chủ hóa xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay : _bsách chuyên khảo / _cLê Minh Quân |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2011 |
||
300 | _a354 tr. | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aDân chủ hóa | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349910 _d349910 |