000 | 00861nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118315 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184657.0 | ||
008 | 121203 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081351 _bVLOAD _c201212111454 _dyenh _c201212071036 _dngocanh _y201212030851 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a173 _bNG-T 2011 _214 |
||
090 |
_a173 _bNG-T 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Thọ | |
245 | 1 | 0 |
_aXây dựng đạo đức gia đình ở nước ta hiện nay / _cNguyễn Thị Thọ |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2011 |
||
300 | _a223 tr. | ||
653 | _aĐạo đức học | ||
653 | _aĐạo đức gia đình | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349911 _d349911 |