000 | 00964nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118323 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184658.0 | ||
008 | 121203 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081351 _bVLOAD _c201212110916 _dyenh _c201212071106 _dngocanh _c201212030936 _dhongtt _y201212030926 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(NGU) 2012 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(NGU) 2012 |
||
245 | 0 | 0 | _aNguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh với con đường cách mạng Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2012 |
||
300 | _a402 tr. | ||
600 | 1 | _aNguyễn, Ái Quốc | |
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aHoạt động cách mạng | ||
653 | _aCách mạng Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349919 _d349919 |