000 | 00831nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118333 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184658.0 | ||
008 | 121203 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081351 _bVLOAD _c201212111449 _dyenh _c201212071045 _dngocanh _c201212071044 _dngocanh _y201212030946 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.411 _bGIA 2011 _214 |
||
090 |
_a335.411 _bGIA 2011 |
||
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình Triết học Mác - LêNin |
250 | _aTái bản có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2011 |
||
300 | _a672 tr. | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học Mác - Lênin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349923 _d349923 |