000 | 01024nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118335 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184658.0 | ||
008 | 121203 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081351 _bVLOAD _c201406021615 _dhaianh _c201212111445 _dyenh _c201212071002 _dngocanh _y201212030949 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bĐI-D 2011 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bĐI-D 2011 |
||
100 | 1 |
_aĐinh, Trần Dương, _d1943- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐộc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội mục tiêu chiến lược và con đường tiếp cận / _cĐinh Trần Dương |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2011 |
||
300 | _a455 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aĐộc lập dân tộc | ||
653 | _aĐường lối lãnh đạo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349925 _d349925 |