000 | 00797nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118348 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184658.0 | ||
008 | 121203 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081351 _bVLOAD _c201212111102 _dyenh _c201212071019 _dngocanh _y201212031448 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a306 _bPH-T 2010 _214 |
||
090 |
_a306 _bPH-T 2010 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Ngọc Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa thời đại toàn cầu / _cPhạm Ngọc Trung |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2010 |
||
300 | _a295 tr. | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aTruyền thống văn hóa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349937 _d349937 |