000 | 00952nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118386 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184659.0 | ||
008 | 121205 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081351 _bVLOAD _c201212110902 _dyenh _c201212061520 _dbactt _y201212051039 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.597 _bVU-N 2012 _214 |
||
090 |
_a342.597 _bVU-N 2012 |
||
100 | 1 | _aVũ, Hoài Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu về ngạch cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước / _cVũ Hoài Nam |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2012 |
||
300 | _a401 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aLuật công chức | ||
653 | _aLuật hành chính | ||
653 | _aCơ quan nhà nước | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349958 _d349958 |