000 | 00946nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118388 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184659.0 | ||
008 | 121205 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081351 _bVLOAD _c201212110853 _dyenh _c201212061538 _dbactt _y201212051048 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a340.9 _bNG-B 2012 _214 |
||
090 |
_a340.9 _bNG-B 2012 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hồng Bắc | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn học và ôn tập môn Tư pháp quốc tế / _cNguyễn Hồng Bắc |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2012 |
||
300 | _a403 tr. | ||
653 | _aTư pháp quốc tế | ||
653 | _aLuật Quốc tế | ||
653 | _aQuyền sở hữu | ||
653 | _aThừa kế | ||
653 | _aHợp đồng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349960 _d349960 |