000 | 00904nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118391 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184659.0 | ||
008 | 121205 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081351 _bVLOAD _c201212071509 _dyenh _c201212070951 _dbactt _y201212051052 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a651 _bNG-P 2011 _214 |
||
090 |
_a651 _bNG-P 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, MInh Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp soạn thảo văn bản hành chính : _bsách chuyên khảo / _cNguyễn Minh Phương |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2011 |
||
300 | _a445 tr. | ||
653 | _aHành chính công | ||
653 | _aVăn bản hành chính | ||
653 | _aSoạn thảo văn bản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349963 _d349963 |