000 | 00896nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118405 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184659.0 | ||
008 | 121205 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081351 _bVLOAD _c201212120909 _dyenh _c201212071012 _dhaultt _y201212051445 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a346.597 _bPH-T 2011 _214 |
||
090 |
_a346.597 _bPH-T 2011 |
||
100 | 0 | _aPhú Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aTình huống pháp luật về công chứng / _cPhú Thành |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2011 |
||
300 | _a63 tr. | ||
490 | 0 | _aTủ sách pháp luật | |
653 | _aCông chứng | ||
653 | _aLuật công chứng | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349977 _d349977 |