000 | 00885nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118422 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184659.0 | ||
008 | 121205 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081352 _bVLOAD _c201212111456 _dyenh _c201212071421 _dhaultt _y201212051512 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.597 _bLUA 2011 _214 |
||
090 |
_a342.597 _bLUA 2011 |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật cán bộ công chức năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành |
250 | _aTái bản lần 1 có bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2011 |
||
300 | _a602 tr. | ||
653 | _aLuật công chức | ||
653 | _aCán bộ | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349994 _d349994 |