000 | 00842nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118425 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184659.0 | ||
008 | 121205 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081352 _bVLOAD _c201212111507 _dyenh _c201212071125 _dhaultt _y201212051517 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a345.597 _bLUA 2012 _214 |
||
090 |
_a345.597 _bLUA 2012 |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật phòng, chống mua bán người |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2012 |
||
300 | _a43 tr. | ||
653 | _aMua bán người | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349997 _d349997 |