000 | 00907nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118430 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184659.0 | ||
008 | 121205 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081352 _bVLOAD _c201212111543 _dyenh _c201212071057 _dhaultt _y201212051524 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a346.59704 _bQUY 2012 _214 |
||
090 |
_a346.59704 _bQUY 2012 |
||
245 | 0 | 0 | _aQuy định pháp luật xử phạt vi phạm hành chính về quyền tác giả và quyền liên quan |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2012 |
||
300 | _a94 tr. | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
653 | _aXử phạt | ||
653 | _aVi phạm hành chính | ||
653 | _aQuyền tác giả | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350002 _d350002 |