000 | 00890nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118438 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184659.0 | ||
008 | 121205 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081352 _bVLOAD _c201212110837 _dyenh _c201212070834 _dbactt _y201212051553 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.59704 _bMOT 2012 _214 |
||
090 |
_a343.59704 _bMOT 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_a<152=Một trăm lăm mươi hai> thủ tục hành chính về thuế : _bđược thực hiện ở cấp chi cục thuế |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2012 |
||
300 | _a382 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aThủ tục hành chính | ||
653 | _aLuật thuế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350010 _d350010 |