000 | 00862nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118567 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184701.0 | ||
008 | 121210 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081353 _bVLOAD _c201212170918 _dyenh _c201212131053 _dbactt _y201212101523 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a346.59704 _bQUY 2012 _214 |
||
090 |
_a346.59704 _bQUY 2012 |
||
245 | 0 | 0 | _aQuy định pháp luật về đăng ký giao dịch bảo đảm |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2012 |
||
300 | _a294 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aGiao dịch bảo đảm | ||
653 | _aTài sản | ||
653 | _aLuật tư pháp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350068 _d350068 |