000 | 00915nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118568 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184701.0 | ||
008 | 121210 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081353 _bVLOAD _c201212140841 _dyenh _y201212101524 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a345.597 _bGIA 2011 _214 |
||
090 |
_a345.597 _bGIA 2011 |
||
100 | 1 | _aTrường Đại học Luật Hà Nội | |
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình Luật tố tụng hình sự Việt Nam |
250 | _aTái bản lần thứ 9 có sửa đổi | ||
260 |
_aH. : _bCAND, _c2011 |
||
300 | _a587 tr. | ||
653 | _aLuật tố tụng hình sự | ||
653 | _aTố tụng hình sự | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350069 _d350069 |