000 | 00950nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118571 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184701.0 | ||
008 | 121210 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081353 _bVLOAD _c201212181007 _dbactt _c201212131540 _dbactt _y201212101527 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a341.3 _bLUA 2012 _214 |
||
090 |
_a341.3 _bLUA 2012 |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật cơ quan đại diện nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài năm 2009 và văn bản hướng dẫn thi hành |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2012 |
||
300 | _a270 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aLuật ngoại giao | ||
653 | _aCơ quan nhà nước | ||
653 | _aLuật Quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350072 _d350072 |