000 | 00983nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118604 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184701.0 | ||
008 | 121213 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081353 _bVLOAD _c201212141028 _dyenh _c201212131555 _dngocanh _c201212131019 _dngocanh _y201212111440 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a294.3 _bGYA 2012 _214 |
||
090 |
_a294.3 _bGYA 2012 |
||
100 | 1 | _aGyatso, Geshe Kelsang | |
245 | 1 | 0 |
_aPhật giáo truyền thống Đại thừa = _bBuddhism in the Tibetan tradition / _cGeshe Kelsang Gyatso ; Người dịch: Thích Nữ Trí Hải |
260 |
_a[Knxb]. : _bHồng Đức , _c2012 |
||
300 | _a287 tr. | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aĐại thừa | ||
700 | 1 |
_aNữ Trí Hải, _cThích |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350104 _d350104 |