000 | 00865nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118606 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184701.0 | ||
008 | 121211 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081353 _bVLOAD _c201212171626 _dyenh _c201212131043 _dhaultt _y201212111445 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-C(HOC) 2012 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-C(HOC) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHồ Chí Minh thơ và đời / _cTuyển chọn: Dương Phong |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c2012 |
||
300 | _a247 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 | _aDương Phong | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350106 _d350106 |