000 | 01026nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118611 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184702.0 | ||
008 | 121211 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081353 _bVLOAD _c201212141548 _dyenh _c201212140833 _dngocanh _c201212140833 _dngocanh _y201212111456 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.70092 _bVU-K 2012 _214 |
||
090 |
_a959.70092 _bVU-K 2012 |
||
100 | 1 |
_aVũ, Ngọc Khánh, _d1926-2012 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTự Đức : _blời trần tình của hoàng đế Việt Nam / _cVũ Ngọc Khánh |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2012 |
||
300 | _a138 tr. | ||
490 | _aDanh nhân lịch sử Việt Nam | ||
600 | 0 |
_aTự Đức, _d1829-1883 |
|
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aDanh nhân lịch sử | ||
653 | _aHoàng đế | ||
653 | _aNhà Nguyễn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350111 _d350111 |