000 | 00995nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118620 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184702.0 | ||
008 | 121211s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201805161645 _bhaultt _c201610131004 _dbactt _c201502081353 _dVLOAD _c201212180907 _dbactt _y201212111517 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.1 _bGIA 2008 _223 |
090 |
_a340.1 _bGIA 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Nhà nước và pháp luật đại cương / _cChủ biên: Nguyễn Cửu Việt |
250 | _aẤn bản mới nhất có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bNxb Dân trí, _c2008 |
||
300 | _a307 tr. | ||
653 | _aLịch sử nhà nước | ||
653 | _aPháp luật đại cương | ||
653 | _aLuật học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Cửu Việt | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c350119 _d350119 |