000 | 00845nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118631 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184702.0 | ||
008 | 121211 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081353 _bVLOAD _c201212140908 _dyenh _y201212111601 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a340.071 _bGIA 2011 _214 |
||
090 |
_a340.071 _bGIA 2011 |
||
100 | 1 | _aTrường Đại học Luật Hà Nội | |
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình Xây dựng văn bản pháp luật |
250 | _aTái bản lần 6 | ||
260 |
_aH. : _bCAND, _c2011 |
||
300 | _a303 tr. | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
653 | _aXây dựng văn bản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c350129 _d350129 |