000 | 00993nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118642 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184702.0 | ||
008 | 121212 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081354 _bVLOAD _c201212141056 _dyenh _c201212131512 _dhoant_tttv _c201212131508 _dhoant_tttv _y201212120941 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a294.3 _bCOI 2011 _214 |
||
090 |
_a294.3 _bCOI 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCõi ta bà thế giới quan phật giáo : _bnguồn gốc & triết lý / _cSưu tầm, soạn dịch, giải thích: Phạm Hữu Dung |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2011 |
||
300 | _a185 tr. | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aThế giới quan | ||
653 | _aĐại thừa | ||
653 | _aĐạo phật | ||
700 | 1 | _aPhạm, Hữu Dung | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350140 _d350140 |