000 | 00844nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118657 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184702.0 | ||
008 | 121212 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081354 _bVLOAD _c201212141544 _dyenh _c201212140844 _dngocanh _y201212121424 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bMA-T 2010 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bMA-T 2010 |
||
100 | 1 |
_aMạnh, Phú Tư, _d1913-1959 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập văn xuôi / _cMạnh Phú Tư |
260 |
_aH. : _bThanh niên , _c2010 |
||
300 | _a667 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350155 _d350155 |