000 | 00875nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118658 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184702.0 | ||
008 | 121212 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081354 _bVLOAD _c201212191007 _dstaff _c201212191000 _dstaff _c201212171538 _dyenh _y201212121432 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a390.09597 _bNG-B 2011 _214 |
||
090 |
_a390.09597 _bNG-B 2011 |
||
100 | 1 | _aNgô, Bạch | |
245 | 1 | 0 |
_aTập tục ma chay cưới hỏi / _cNgô Bạch |
260 |
_aH. : _bThời đại , _c2011 |
||
300 | _a199 tr. | ||
653 | _aPhong tục ma chay | ||
653 | _aPhong tục cưới hỏi | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350156 _d350156 |