000 | 01092nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118661 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184702.0 | ||
008 | 121212 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081354 _bVLOAD _c201212141552 _dyenh _c201212140944 _dngocanh _c201212140916 _dngocanh _y201212121439 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a190 _bNG-H 2012 _214 |
||
090 |
_a190 _bNG-H 2012 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tấn Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử triết học phương Tây từ triết học Hy Lạp cổ đại đến triết học cổ điển Đức = _bHistory of Western philosophy from ancient Greek to classical German philosophy / _cNguyễn Tấn Hùng |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2012 |
||
300 | _a531 tr. | ||
653 | _aTriết học cổ điển | ||
653 | _aTriết học cổ đại | ||
653 | _aTriết học Phương Tây | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350159 _d350159 |