000 | 00972nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118669 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184703.0 | ||
008 | 121212 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081354 _bVLOAD _c201212141514 _dyenh _c201212131552 _dhoant_tttv _c201212131552 _dhoant_tttv _y201212121529 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(HOC.4) 2012 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(HOC.4) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh . _nTập 4, _pHồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sỹ Việt Nam |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2012 |
||
300 | _a411 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aVăn nghệ sĩ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350166 _d350166 |