000 | 01012nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118760 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184704.0 | ||
008 | 121217 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047001415 | ||
039 | 9 |
_a201502081355 _bVLOAD _c201212251128 _dhaultt _c201212250927 _dhaultt _y201212171414 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NG-Đ) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-Đ) 2012 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn học dân gian trong nhà trường / _cNguyễn Xuân Đức, Nguyễn Xuân Lạc |
260 |
_aH. : _bVHDT , _c2012 |
||
300 | _a319 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aNhà trường | ||
653 | _aCa dao | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Lạc | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350224 _d350224 |