000 | 00995nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118766 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184704.0 | ||
008 | 121217 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049284243 | ||
039 | 9 |
_a201502081355 _bVLOAD _c201212261022 _dbactt _c201212251213 _dngocanh _c201212251209 _dngocanh _y201212171426 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(ĐIA) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(ĐIA) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐịa chí văn hóa dân gian Ninh Bình / _cCb. : Trương Đình Tưởng ; An Viết Đàm ... [et al.]. |
260 |
_aH. : _bThời đại , _c2012 |
||
300 | _a1155 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aĐịa chí | ||
653 | _aNinh Bình | ||
700 | 1 | _aTrương, Đình Tưởng | |
700 | 1 | _aAn, Viết Đàm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350230 _d350230 |