000 | 01020nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118767 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184704.0 | ||
008 | 121217 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047001811 | ||
039 | 9 |
_a201502081355 _bVLOAD _c201212261023 _dbactt _c201212251200 _dngocanh _y201212171427 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(ĐI-H) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(ĐI-H) 2012 |
||
100 | 1 | _aĐinh, Hồng Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aNhà cổ truyền của người Cơ - Tu và người Thái : _bNhà Gươl của người Cơ-Tu. Nhà sàn cổ người Thái Sơn La / _cĐinh Hồng Hải, Vương Trung |
260 |
_aH. : _bVHDT, _c2012 |
||
300 | _a298 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aNhà Gươl | ||
653 | _aNhà sàn | ||
700 | 1 | _aVương, Trung | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350231 _d350231 |