000 | 00997nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118769 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184704.0 | ||
008 | 121217 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045001226 | ||
039 | 9 |
_a201502081355 _bVLOAD _c201212260957 _dbactt _c201212260957 _dbactt _c201212251128 _dngocanh _y201212171430 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(VAN.6) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(VAN.6) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn hóa dân gian xứ Nghệ. _nTập 6, _pnghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An / _cCb. : Ninh Viết Giao |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2012 |
||
300 | _a390 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aNghề thủ công | ||
653 | _aNghề truyền thống | ||
700 | 1 |
_aNinh, Viết Giao, _d1933-2014 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350233 _d350233 |