000 | 00906nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118771 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184704.0 | ||
008 | 121217 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047001323 | ||
039 | 9 |
_a201502081355 _bVLOAD _c201212261014 _dbactt _c201212251419 _dngocanh _y201212171436 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(TRU) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(TRU) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTrường ca anh em chi blơng và trường ca chi mơ nâm / _cSưu tầm: Ka Sô Liễng |
260 |
_aH. : _bVHDT , _c2012 |
||
300 | _a799 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aTrường ca | ||
653 | _aDân tộc Chăm | ||
700 | 1 | _aKa, Sô Liễng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350235 _d350235 |