000 | 01041nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118776 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184704.0 | ||
008 | 121217 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047001583 | ||
039 | 9 |
_a201502081355 _bVLOAD _c201212261002 _dbactt _c201212240949 _dhoant_tttv _y201212171458 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(TRU) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(TRU) 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện cổ các dân tộc Tây Nguyên : _btruyện cổ Gia Rai. Truyện cổ Ê Đê. Truyện cổ M'Nông. Truyện cổ Bana KRiêm / _cHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
260 |
_aH. : _bVHDT, _c2011 |
||
300 | _a659 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aTruyện cổ | ||
653 | _aDân tộc Tây nguyên | ||
700 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350240 _d350240 |