000 | 01327nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118777 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184704.0 | ||
008 | 121217 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047001781 | ||
039 | 9 |
_a201502081355 _bVLOAD _c201212261006 _dbactt _c201212240946 _dhoant_tttv _c201212240943 _dhoant_tttv _y201212171500 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(YT-B) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(YT-B) 2011 |
||
100 | 1 | _aY Tuyn, Bing | |
245 | 1 | 0 |
_aTang lễ cổ truyền các dân tộc thiểu số ở Việt Nam : _bTang lễ của người M'Nông RLăm ở Uôn Dlei, thị trấn Liên Sơn, huyện Lak, tỉnh Dak Lak. Nghi lễ tang ma cổ truyền người Cao Lan. Tang lễ của người Thái Trắng / _cY Tuyn Bing, Lê Mai Oanh, Lương T |
260 |
_aH. : _bVHDT, _c2011 |
||
300 | _a631 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aTang lễ cổ truyền | ||
653 | _aDân tộc thiểu số | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aLê, Mai Oanh | |
700 | 1 | _aLương, Thị Đại | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350241 _d350241 |