000 | 01106nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118780 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184704.0 | ||
008 | 121217 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047001378 | ||
039 | 9 |
_a201502081355 _bVLOAD _c201212261010 _dbactt _c201212240925 _dhoant_tttv _c201212240925 _dhoant_tttv _y201212171510 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(LET) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(LET) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLễ tục của người Dao ở Vĩnh Phúc và Lào Cai / _cSưu tầm, giới thiệu. : Xuân Mai, Phạm Công Hoan |
260 |
_aH. : _bVHDT, _c2012 |
||
300 | _a249 tr. | ||
653 | _aLễ tục | ||
653 | _aDân tộc Dao | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aVĩnh Phúc | ||
653 | _aLào Cai | ||
700 | 0 | _aXuân Mai | |
700 | 1 | _aPhạm, Công Hoan | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350244 _d350244 |