000 | 00976nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118787 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184705.0 | ||
008 | 121217 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045001134 | ||
039 | 9 |
_a201502081355 _bVLOAD _c201212270908 _dyenh _c201212251040 _dbactt _y201212171525 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NGH) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NGH) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNghề truyền thống ở Hội An / _cChủ nhiệm công trình: Trần Văn An ; Các thành viên tham gia thực hiện: Trần Ánh ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2012 |
||
300 | _a264 tr. | ||
653 | _aNghề truyền thống | ||
653 | _aHội An | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
700 | 1 | _aTrần, Văn An | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350251 _d350251 |