000 | 01129nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118822 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184705.0 | ||
008 | 121224 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081355 _bVLOAD _c201212251617 _dyenh _c201212251103 _dhaultt _c201212241552 _dhaultt _y201212190916 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a382 _bĐO-V 2004 _214 |
||
090 |
_a382 _bĐO-V 2004 |
||
100 | 1 | _aĐoàn, Thị Hồng Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aThâm nhập thị trường EU những điều cần biết : _bchuyên khảo / _cChủ biên: Đoàn Thị Hồng Vân ; Biên soạn: Andreas Bӓcker, Kim Ngọc Hồng Liên |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a315 tr. | ||
653 | _aThị trường EU | ||
653 | _aThương mại quốc tế | ||
653 | _aLiên minh Châu Âu | ||
700 | 1 | _aĐoàn, Thị Hồng Vân | |
700 | 1 | _aBӓcker, Andreas | |
700 | 1 | _aKim, Ngọc Hồng Liên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350275 _d350275 |