000 | 00939nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118824 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184705.0 | ||
008 | 121219 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081355 _bVLOAD _c201212260830 _dyenh _c201212241620 _dhaultt _c201212241538 _dhaultt _y201212190919 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a001 _bKYY 2004 _214 |
||
090 |
_a001 _bKYY 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên năm 2003 - 2004 : _blưu hành nội bộ / _cKhoa Kinh tế |
260 |
_aH. : _b[Knxb] , _c2004 |
||
300 | _a431 tr. | ||
653 | _aKỷ yếu | ||
653 | _aHội nghị khoa học | ||
653 | _aKhoa học xã hội | ||
653 | _aSinh viên | ||
710 | 1 | _aKhoa kinh tế | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350277 _d350277 |