000 | 00931nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118858 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184706.0 | ||
008 | 121219 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201701030850 _bbactt _c201502081356 _dVLOAD _c201212270849 _dyenh _c201212241431 _dbactt _y201212191438 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a331.071 _bTA-K 2009 _223 |
090 |
_a331.071 _bTA-K 2009 |
||
100 | 1 | _aTạ, Đức Khánh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế lao động / _cTạ Đức Khánh |
260 |
_aH. : _bGDVN, _c2009 |
||
300 | _a279 tr. | ||
653 | _aKinh tế học lao động | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aViệc làm | ||
653 | _aThất nghiệp | ||
653 | _aNguồn lao động | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350303 _d350303 |