000 | 00963nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118859 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184706.0 | ||
008 | 121219 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081356 _bVLOAD _c201212260824 _dyenh _c201212241146 _dhaultt _c201212241130 _dhaultt _y201212191440 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a382.0951 _bTRU 2005 _214 |
||
090 |
_a382.0951 _bTRU 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTrung Quốc gia nhập WTO kinh nghiệm với Việt Nam / _cChủ biên: Đỗ Tiến Sâm |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2005 |
||
300 | _a347 tr. | ||
653 | _aThương mại quốc tế | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aWTO | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Tiến Sâm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350304 _d350304 |