000 | 01038nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118860 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184706.0 | ||
008 | 121219 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081356 _bVLOAD _c201212251626 _dyenh _c201212241111 _dhaultt _y201212191444 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.5 _bKIN 2002 _214 |
||
090 |
_a338.5 _bKIN 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế học vi mô = _bMicroeconomics / _cChủ biên: Nguyễn Văn Luân ; Biên soạn: Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Chí Hải |
260 |
_aH. : _bĐHQG Tp.HCM, _c2002 |
||
300 | _a266 tr. | ||
653 | _aKinh tế học vi mô | ||
653 | _aKinh tế học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Luân | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Dũng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Trình | |
700 | 1 | _aNguyễn, Chí Hải | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350305 _d350305 |