000 | 01093nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118864 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184706.0 | ||
008 | 121219 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081356 _bVLOAD _c201212261036 _dyenh _c201212260908 _dbactt _c201212250906 _dbactt _y201212191453 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a327.52 _bNAC 2004 _214 |
||
090 |
_a327.52 _bNAC 2004 |
||
100 | 1 | _aNacaxônê, Iaxuhicô | |
245 | 1 | 0 |
_aChiến lược quốc gia của Nhật Bản trong thế kỷ XXI : _bsách tham khảo / _cIaxuhicô Nacaxônê ; Người dịch: Đào Nhật Thành |
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2004 |
||
300 | _a431 tr. | ||
653 | _aChiến lược quốc gia | ||
653 | _aNhật bản | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
653 | _aChính sách đối nội | ||
653 | _aChính sách đối ngoại | ||
700 | 1 | _aĐào, Nhật Thành | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350309 _d350309 |