000 | 01103nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118869 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184706.0 | ||
008 | 121219 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809211106 _bhaultt _c201502081356 _dVLOAD _c201212270848 _dyenh _c201212250852 _dbactt _y201212191500 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.8 _bDU-H 2005 _214 |
||
090 |
_a658.8 _bDU-H 2005 |
||
100 | 1 | _aDương, Hữu Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aCác chiến lược và các kế hoạch Marketing xuất nhập khẩu: một số trường hợp điển hình = _bExport marketing strategies and plans / _cDương Hữu Hạnh |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a315 tr. | ||
650 | 0 | _aChiến lược | |
650 | 0 | _aTiếp thị | |
650 | 0 | _aMarketing xuất khẩu | |
650 | 0 | _aKế hoạch | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aStrategic planning. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350312 _d350312 |