000 | 01098nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118887 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184707.0 | ||
008 | 121219 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081356 _bVLOAD _c201212270851 _dyenh _c201212241511 _dbactt _y201212191529 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a382 _bCHI 2006 _214 |
||
090 |
_a382 _bCHI 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChiều hướng cải cách và phát triển của APEC : _bNhững ý tưởng mới xây dựng kế hoạch hành động Hà Nội và thực hiện lộ trình Busan / _cViện Khoa học Xã hội Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2006 |
||
300 | _a283 tr. | ||
440 | 0 | _aHướng tới Hội nghị cấp cao APEC 2006 tại Việt Nam | |
653 | _aThương mại quốc tế | ||
653 | _aHiệp định kinh tế | ||
653 | _aAPEC | ||
710 | 1 | _aViện Khoa học Xã hội Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350330 _d350330 |