000 | 00889nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118891 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184707.0 | ||
008 | 121219 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201608091839 _bbactt _c201502081356 _dVLOAD _c201212260838 _dyenh _c201212251050 _dngocanh _y201212191539 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597092 _bCAC 1994 _223 |
090 |
_a346.597092 _bCAC 1994 |
||
245 | 0 | 0 | _aCác văn bản pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1994 |
||
300 | _a1263 tr. | ||
653 | _aLuật pháp | ||
653 | _aĐầu tư nước ngoài | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aLuật đầu tư | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350334 _d350334 |