000 | 00794nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118896 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184707.0 | ||
008 | 121219 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081356 _bVLOAD _c201212260846 _dyenh _c201212250946 _dngocanh _y201212191554 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a382 _bCAM 2003 _214 |
||
090 |
_a382 _bCAM 2003 |
||
245 | 0 | 0 | _aCẩm nang thị trường xuất khẩu - thị trường Nhật Bản |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2003 |
||
300 | _a168 tr. | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aXuất khẩu | ||
653 | _aNhật bản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350339 _d350339 |