000 | 00974nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118907 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184707.0 | ||
008 | 121219 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081356 _bVLOAD _c201212261036 _dyenh _c201212250957 _dbactt _c201212250950 _dbactt _y201212191617 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a382 _bVU-T 1991 _214 |
||
090 |
_a382 _bVU-T 1991 |
||
100 | 1 | _aVũ, Hữu Tửu | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương / _cVũ Hữu Tửu |
260 |
_aH. : _bViện thông tin tư liệu địa chất, _c1991 |
||
300 | _a240 tr. | ||
653 | _aThương mại quốc tế | ||
653 | _aNgoại thương | ||
653 | _aKỹ thuật nghiệp vụ | ||
653 | _aXuất khẩu | ||
653 | _aNhập khẩu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350349 _d350349 |