000 | 00911nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118917 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184707.0 | ||
008 | 121219 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081356 _bVLOAD _c201212260908 _dyenh _c201212241616 _dngocanh _y201212191632 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a337 _bNG-H 2002 _214 |
||
090 |
_a337 _bNG-H 2002 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Hiền | |
245 | 1 | 0 |
_aHội nhập kinh tế khu vực của một số nước ASEAN : _bsách tham khảo / _cNguyễn Thị Hiền |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a288 tr. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aHội nhập kinh tế | ||
653 | _aKinh tế khu vực | ||
653 | _aASEAN | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350359 _d350359 |